|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hữu hình
| [hữu hình] | | | Having a visible form, visible, tangible. | | | Thế giới hữu hình | | The tangible world. |
Having a visible form, visible, tangible Thế giới hữu hình The tangible world
|
|
|
|